BÁO GIÁ ĐÁ HOA CƯƠNG
Công
ty Cổ Phần Tân Hưng Việt trân trọng gửi tới quý khách hàng bảng báo giá cung
cấp và lắp đặt đá hoa cương. Kính mong nhận được sự quan tâm hợp tác của
quý khách hàng!
BẢNG
GIÁ THI CÔNG NỘI - NGOẠI THẤT THAM KHẢO
HẠNG
MỤC ĐÁ HOA CƯƠNG
(áp
dụng từ 10/05/2013 cho đến khi có bảng giá mới)
Đơn
vị tính: 1000 đồng
Chủng
loại
|
Đơn
giá
|
|
Giá
thi công (mdài)
|
Giá
thi công (m2)
|
|
Đá
granite tự nhiên
|
||
Đen Cambodia
|
650
- 680
|
720
- 760
|
Đen Tuyết
|
600
– 650
|
650
- 680
|
Đen Japan
|
580
- 630
|
630
- 680
|
Đen Bazan
|
750
- 780
|
950
- 980
|
Đen Phú Yên
|
630
- 680
|
680
- 730
|
Đen Ấn Đô
|
1100
- 1200
|
1200
- 1350
|
Đen Ấn Độ Bông trắng
|
700
- 750
|
750
- 850
|
Đen Xám Lông Chuột
|
620
- 680
|
680
- 700
|
Kim Sa Cám
|
1600
- 1700
|
1700
- 1900
|
Kim Sa Trung
|
1200
- 1250
|
1250
- 1400
|
Kim sa Bắp
|
1200
- 1250
|
1600-1700
|
Xà Cừ Xám Trắng
|
1100
- 1200
|
1400
- 1450
|
Xà Cừ Xám Xanh
|
1100
- 1200
|
1400
- 1500
|
Xà Cừ Xanh Bông Nhỏ
|
1100
- 1200
|
1400
- 1500
|
Xà Cừ Xanh Đen
|
1300
- 1400
|
1550
- 1600
|
Xanh ruby Ấn Độ
|
1000
- 1100
|
1200
- 1300
|
Xanh Ba Hia
|
1150
- 1250
|
1250
- 1300
|
Xanh Bướm
|
1200
- 1250
|
1350
- 1400
|
Xanh Cừ
|
980
- 1050
|
1100
- 1200
|
Trắng Ấn
|
580
- 650
|
650
- 700
|
Trắng Bình Định
|
620
- 680
|
680
- 730
|
Trắng Hoàng Gia
|
1300
- 1350
|
1500
- 1600
|
Trắng Mắt Rồng
|
600
- 650
|
650
- 680
|
Trắng Sa Mạc
|
800-
900
|
900
- 950
|
Trắng Suối Lau
|
520
- 550
|
550
- 580
|
Trắng Thiên Thanh
|
1350
- 1450
|
1750
- 1950
|
Trắng Thổ Nhĩ Kỳ
|
460
- 550
|
500
- 550
|
Trắng Ý
|
1450
- 1550
|
1600
- 1700
|
Đỏ Ấn Độ
|
1450
- 1550
|
1650
-1700
|
Đỏ Hoa Phượng
|
650
- 700
|
700
- 750
|
Đỏ Rubi Bình Định
|
1050
- 1250
|
1250
- 1350
|
Đỏ Sa Mạc
|
980
- 1020
|
1250
-1300
|
Đỏ Japan
|
580
- 620
|
630
- 650
|
Hồng Gia Lai 1, 2, 3
|
550
- 600
|
580
- 650
|
Hồng Phan Rang
|
420
- 480
|
480
- 520
|
Vàng Bình Định (Đậm)
|
680
- 730
|
750-
850
|
Vàng Bình Định (Nhạt)
|
650
- 700
|
720-
820
|
Vàng Bướm
|
1200
- 1300
|
1300
- 1350
|
Vàng Da Báo
|
1400
- 1450
|
1600
- 1700
|
Vàng Sa Mạc
|
950
- 1050
|
1650
- 1700
|
Tím Khánh Hòa
|
420
- 480
|
520
- 580
|
Tím Mông Cổ
|
400
- 450
|
420
- 450
|
Tím Phù Cát
|
400
- 450
|
450
- 500
|
Nâu Anh Quốc
|
850
- 900
|
900
- 950
|
Nâu Phần Lan
|
851
- 900
|
900
- 950
|
Nâu Ấn Độ
|
850
- 900
|
1150
- 1200
|
Đá
Marble Tự nhiên
|
||
Dark Emparado
|
1300
- 1400
|
1500
- 1600
|
Light Emparado
|
1200
- 1300
|
1450
- 1550
|
Nâu Tây Ban Nha
|
1200
- 1250
|
1450
- 1550
|
Rosalight
|
1200
- 1300
|
1500
- 1600
|
Volakas
|
1450
- 1550
|
1600
- 1800
|
Đá
nhân tạo (Slap)
|
||
Kim Sa Cám Xanh (K60)
|
750
- 800
|
950
- 1000
|
Trắng Ánh Kim
|
600
- 650
|
1000
- 1100
|
Trắng Hoa Cải
|
1350
- 1450
|
1650
- 1700
|
Trắng Thạch Anh
|
800
- 850
|
900
- 1000
|
Trắng Tuyết
|
950
- 1050
|
980
- 1100
|
Trắng sứ
|
1350
-1450
|
1650
- 1700
|
Vàng Ai Cập
|
1100
- 1150
|
1500
- 1600
|
Vàng Thạch Anh
|
750
- 850
|
1500
- 1600
|
NP001-NP005
|
1100
- 1150
|
1300
- 1350
|
NP006
|
900
- 950
|
1100
- 1150
|
NP007
|
1300
- 1400
|
1350
- 1400
|
NP008, NP009
|
1400
- 1500
|
1500
- 1600
|
NP010
|
1450
- 1550
|
1550
- 1650
|
Cẩm thạch xanh nhạt
|
1900
- 2000
|
2500
- 2800
|
Cẩm thạch xanh đậm
|
1950
- 2000
|
2500
- 2800
|
RSS
|
1450
- 1550
|
1850
– 1950
|
RSP
|
2350
– 2450
|
2650
- 2750
|
Hoa văn đá
|
||
Hoa văn có sẵn (0.6m x 0.6m)
|
|
|
Hoa văn có sẵn (0.8m x 0.8m)
|
|
|
Hoa văn có sẵn (1m x 1m)
|
|
|
Hoa văn có sẵn (1m2x 1m2)
|
|
|
Hoa văn đặt (đá granite)
|
|
5000
- 7000
|
Hoa văn đặt (đá marble)
|
|
10000
- 15000
|
Trụ,
cột đá
|
||
Trụ (W 120 * hight 60 cm )
|
|
|
Trụ (W 120 * hight 80 cm )
|
|
|
Trụ (W 150 * hight 60 cm )
|
|
|
Trụ (Φ120 * hight 120 cm )
|
|
|
Trụ (Φ120* hight 60 cm )
|
|
|
Các hạng mục khác
|
||
Chỉ phào đá
|
800
- 1500
|
|
Đánh bóng
|
|
65
|
Chống thấm
|
|
100
|
Len tường
|
tuỳ
chủng loại
|
|
Keo, bát inox
|
|
150
- 195
|
Bo kẹp đôi
|
95
- 150
|
|
Cắt quy cách theo yêu cầu
|
|
50
- 100
|
Khò, bắn cát đá granite
|
|
50
- 55
|
Đá mẫu
|
50
- 100/mẫu
|
Ghi chú:
- Đơn giá thi công đã bao gồm gia
công, vận chuyển, lắp đặt, không bao gồm điện, nước, xi măng, cát,
giàn giáo…
- Đơn giá áp dụng với kích
thước theo quy cách chuẩn (khổ 60), Tân Hưng Việt sẽ lập dự toán chi
tiết cho quý khách hàng sau khi khảo sát.
- Giá lắp đặt thông thường áp
dụng theo đơn giá m2, các hạng mục có khối lượng dưới 10m áp dụng
theo đơn giá m dài, giá bếp dưới 3,5m sẽ tính thêm phụ phí vận
chuyển.
- Đơn giá chưa bao gồm VAT 10%
áp dụng trong nội thành TPHCM. Đối với Quý khách hàng ở xa
hoặc công trình có khối lượng lớn vui lòng cung cấp bản vẽ hoặc
thông số công trình, chủng loại đá yêu cầu để được Tân Hưng Việt báo
giá chi tiết hơn.
- Đơn giá có thể thay đổi
tuỳ thuộc vào khối lượng, địa điểm công trình.
- Đối với các loại đá khác
không có trong bảng giá, quý khách vui lòng liên hệ để được tư vấn
thêm.
*Nhận cung cấp và thi công các công
trình về Đá Hoa Cương.
*Thi công các hạng mục như: Quầy ba,
Lavabo, Cầu thang, Mặt tiền, Hoa Văn các loại……
* Lắp đặt tại các tỉnh thành
trên Toàn Quốc….
Với
đội ngũ thi công chuyên nghiệp, tận tình, chúng tôi cam kết sẽ làm hài lòng
Quý khách!
Thông
tin liên hệ:
CÔNG
TY CP THIẾT KẾ XÂY DỰNG TÂN HƯNG VIỆT
Trụ sở: H3,
Đường 12, KDC Sông Đà, P. Hiệp Bình Chánh, Q. Thủ Đức, TPHCM
Showroom:
434, Điện Biên Phủ, P.17, Q.Bình Thạnh, TPHCM
Điện thoại: (08) 22.167.051 - (08) 35.125.795 - MST:0311298406
Email: info@tanhungviet.vn - Website: www.tanhungviet.com.vn
Điện thoại: (08) 22.167.051 - (08) 35.125.795 - MST:0311298406
Email: info@tanhungviet.vn - Website: www.tanhungviet.com.vn
TÂN
HƯNG VIỆT, hân hạnh phục vụ quý khách hàng!
Đăng nhận xét